--

ngứa tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngứa tay

+  

  • Feel the urge of doing something someone is bungling
  • Be itching to strike (someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngứa tay"
Lượt xem: 443